công văn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công văn+ noun
- Official dispatch; official correspondence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công văn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "công văn":
chủng viện công văn - Những từ có chứa "công văn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
literature metaphrast civilization euphuism astronomy interpolation civilised humanist literary context more...
Lượt xem: 622